Evidence of SARS-CoV-2 Related Coronaviruses Circulating in Sunda pangolins (Manis javanica) Confiscated From the Illegal Wildlife Trade in Viet Nam

Nguyen Thi Thanh Nga, Alice Latinne, Hoang Bich Thuy, Nguyen Van Long, Pham Thi Bich Ngoc, Nguyen Thi Lan Anh, Nguyen Van Thai, Tran Quang Phuong, Hoang Van Thai, Lam Kim Hai, Pham Thanh Long, Nguyen Thanh Phuong, Vo Van Hung, Le Tin Vinh Quang, Nguyen Thi Lan, Nguyen Thi Hoa, Christine K. Johnson, Jonna A. K. Mazet, Scott I. Roberton, Chris Walzer, Sarah H. Olson và Amanda E. Fine
Khoa Thú y, Học viện Nông nghiệp Việt Nam

Tính cấp thiết:

        Sự xuất hiện của virus SARS-CoV-2 – tác nhân gây ra đại dịch COVID-19 – đã làm dấy lên mối quan tâm sâu sắc về vai trò của vật chủ trung gian và tác động của hoạt động buôn bán động vật hoang dã đối với quá trình lây truyền mầm bệnh từ động vật sang người. Cho đến nay, vật chủ trung gian trực tiếp của SARS-CoV-2 vẫn chưa được xác định, và đây là một trong những câu hỏi then chốt đặt ra cho cộng đồng khoa học, các nhà hoạch định chính sách và giới bảo tồn, nhằm chủ động phòng ngừa các dịch bệnh mới nổi trong tương lai. Sau khi virus SARS-CoV-2 được xác định thuộc phân chi Sarbecovirus, nhiều coronavirus có quan hệ gần gũi đã được phát hiện ở dơi móng ngựa (Rhinolophus spp.) tại châu Á, đặc biệt là RaTG13 ở Trung Quốc và các chủng BANAL ở Lào, có khả năng gắn kết với thụ thể ACE2 ở người. Mặc dù, dơi được coi là vật chủ tiến hóa chính, vẫn tồn tại giả thuyết về vai trò của các loài vật chủ trung gian như tê tê (Manis javanica), song bằng chứng hiện tại chưa đủ để xác định vai trò chính xác trong chuỗi lây truyền. Theo báo cáo của WHO năm 2021 nhận định rằng, kịch bản lây truyền qua vật chủ trung gian là “có khả năng đến rất có khả năng”, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của cách tiếp cận Một Sức khỏe (One Health) trong điều tra nguồn gốc virus. Việc nghiên cứu chuỗi cung ứng động vật hoang dã, bao gồm cả hợp pháp và bất hợp pháp, đặc biệt tại các khu vực có tính đa dạng sinh học cao như Việt Nam, Lào và miền Nam Trung Quốc, là cần thiết nhằm nhận diện nguy cơ phát sinh dịch bệnh. Trong bối cảnh đó, nghiên cứu này sử dụng các mẫu vật động vật hoang dã được thu thập tại Việt Nam từ năm 2017 đến 2018 – trong khuôn khổ Dự án PREDICT của USAID – để sàng lọc sự hiện diện của các coronavirus liên quan đến SARS.

Mục đích:   

        Nghiên cứu nhằm đánh giá nguy cơ lây truyền virus từ động vật hoang dã sang người, trong bối cảnh hoạt động buôn bán, nuôi nhốt và tiếp xúc giữa người – động vật, từ đó cung cấp dữ liệu nền hỗ trợ cho cách tiếp cận Một Sức khỏe (One Health) trong phòng ngừa các dịch bệnh mới nổi và đại dịch trong tương lai.

Phương pháp nghiên cứu:  

        Nghiên cứu thu thập mẫu từ tê tê Sunda, tê tê Trung Quốc (bị tịch thu do buôn bán trái phép) và cầy vòi mốc (nuôi tại 7 trang trại ở Đồng Nai) trong giai đoạn 2017–2018. Tổng cộng 696 mẫu được lấy, gồm tăm bông miệng, trực tràng và phân tươi từ tê tê; mẫu phân từ cầy vòi mốc. Tất cả mẫu được sàng lọc RNA virus thuộc 5 họ virus zoonotic bằng PCR thông thường. Ngoài ra, thực hiện Realtime RT-PCR để phát hiện Sarbecoviruses và SARS-CoV-2, sử dụng mồi gen E và RdRp. Với mẫu dương tính, nhóm nghiên cứu thiết kế mồi đặc hiệu, thực hiện PCR bổ sung và giải trình tự. Các trình tự được phân tích phát sinh loài bằng phương pháp Maximum Likelihood. Đồng thời, dữ liệu từ các vụ tịch thu tê tê tại Việt Nam (2016–2020) được thu thập để làm rõ chuỗi cung ứng và nguy cơ lây truyền virus từ động vật hoang dã sang người.

Kết quả chính:

        696 mẫu vật đã được thu thập và phân tích, bao gồm 397 mẫu từ 246 cá thể tê tê sống bị tịch thu và 299 mẫu phân tươi từ 299 cá thể cầy vòi mốc nuôi tại các trang trại ở tỉnh Đồng Nai. Tất cả các mẫu đều được sàng lọc bằng PCR thông thường để phát hiện RNA virus thuộc 5 họ virus zoonotic chính (Flaviviridae, Paramyxoviridae, Filoviridae, Coronaviridae và Orthomyxoviridae), kết quả đều âm tính. Bên cạnh đó, các mẫu cầy vòi mốc cũng được xét nghiệm bằng Realtime RT-PCR xác định gen E (sàng lọc Sarbecovirus) và gen RdRp (xác nhận SARS-CoV-2), tất cả đều cho kết quả âm tính.

         Tuy nhiên, trong nhóm tê tê Sunda, có 12 mẫu từ 7 cá thể cho kết quả dương tính với gen E. Các cá thể này đều có nguồn gốc từ một vụ tịch thu tại tỉnh Hưng Yên vào năm 2018. Mặc dù các mẫu này âm tính với gen RdRp, việc giải trình tự gen E (dài 65 bp) cho thấy sự tương đồng cao với các Sarbecoviruses đã được biết đến, bao gồm cả SARS-CoV-2, nhưng đoạn trình tự quá ngắn để phân biệt rõ ràng các chủng virus. Sau đó, nhóm nghiên cứu đã sử dụng các bộ mồi đặc hiệu cho Sarbecoviruses trên tê tê và thành công trong việc khuếch đại hai vùng gen RdRp từ các mẫu này. Phân tích phát sinh loài cho thấy các virus này tạo thành một phân nhánh đơn ngành, gần gũi với các coronavirus được phát hiện ở tê tê bị tịch thu tại tỉnh Vân Nam và Quảng Tây (Trung Quốc) vào năm 2017, nhưng khác biệt với các virus từ tê tê bị tịch thu tại Quảng Đông năm 2019.

         Song song với việc phân tích virus, nghiên cứu cũng thu thập dữ liệu từ 91 vụ tịch thu tê tê tại Việt Nam trong giai đoạn 2016–2020. Các vụ này liên quan đến hơn 2.100 cá thể tê tê (sống và chết) và gần 44 tấn vảy. Dữ liệu cho thấy Việt Nam là điểm trung chuyển chính trong chuỗi cung ứng tê tê toàn cầu, với hàng hóa chủ yếu vận chuyển từ châu Phi và Đông Nam Á tới Trung Quốc. Đáng chú ý, hơn một phần ba các vụ tịch thu còn đi kèm với các loài động vật hoang dã khác như rùa, rắn, linh trưởng và ngà voi, cho thấy mức độ phức tạp và quy mô lớn của hoạt động buôn bán động vật hoang dã trái phép tại khu vực.

Kết luận:

         Nghiên cứu cung cấp bằng chứng về sự lưu hành của Sarbecoviruses liên quan đến SARS-CoV-2 ở tê tê Sunda bị buôn lậu qua Việt Nam, chỉ ra mối liên hệ phát sinh loài giữa các virus này với các CoV tê tê khác được tìm thấy ở Trung Quốc. Kết quả nhấn mạnh rủi ro lây truyền mầm bệnh qua buôn bán động vật hoang dã và sự cần thiết của cách tiếp cận Một Sức khỏe để kiểm soát nguy cơ dịch bệnh.

Từ khóa: coronavirus, pangolin, SARS-CoV-2, one health, wildlife trade, trafficking, EID, spillover
Bản đầy đủ của nghiên cứu được đăng trên Tạp chí Frontiers in Public Health, Số 10 – 2022, trang 826116

Link bài báo: https://doi.org/10.3389/fpubh.2022.826116.

fpubh-10-826116