Từ vựng Tiếng Anh: Cấu tạo giải phẫu gà

  • Nostril: Lỗ mũi
  • Eye: mắt
  • Larynx: thanh quản
  • Trachae: Khí quản
  • Eosophagus: Thực quản
  • Lung: Phổi
  • Crop: Diều
  • Proventriculus: Dạ dày tuyến
  • Gall bladder: Túi mật
  • Spleen: Lách
  • Liver: Gan
  • Gizzard: Dạ dày cơ
  • Pancreas: Tuyến tuỵ
  • Doudenal loop: Tá tràng
  • Small Intestine: Ruột non
  • Large intestine: Ruột già
  • Cloaca: Hậu môn
  • Oviduct: Ống dẫn trứng
  • Kidney: Thận
  • Ovary: Buồng trứng
  • Caece: Manh tràng

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *